form /fɔːm/
(noun)
dạng, loại
Ví dụ:
  • forms of transport/government/energy
  • all the millions of different life forms on the planet today
  • one of the most common forms of cancer

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!