Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng formula formula /ˈfɔːmjələ/ (noun) công thức Ví dụ: This formula is used to calculate the area of a circle. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!