frame
/freɪm/

(noun)
cái khung (ảnh, cửa,...)
Ví dụ:
- I'm going to paint the door frame white.
- a picture frame
- aluminium window frames
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!