freeze /friːz/
(verb)
(làm) đóng băng, đông lại
Ví dụ:
  • The clothes froze solid on the washing-line.
  • It's so cold that even the river has frozen.
  • The cold weather had frozen the ground.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!