Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng freeze freeze /friːz/ (verb) (làm) đóng băng, đông lại Ví dụ: The clothes froze solid on the washing-line. It's so cold that even the river has frozen. The cold weather had frozen the ground. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!