fresh /freʃ/
(adjective)
tươi, mới ra lò
Ví dụ:
  • Eat plenty of fresh fruit and vegetables.
  • vegetables fresh from the garden
  • fresh bread/flowers

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!