freshly /ˈfreʃli/
(adverb)
vừa mới làm gì (+ p.p)
Ví dụ:
  • freshly ironed shirts
  • freshly brewed coffee
  • She had had her hair freshly washed and styled.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!