front
/frʌnt/
(adjective)
(ở phía) trước
Ví dụ:
- a front-seat passenger
- the front wheels of the car
- front teeth
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!