function /ˈfʌŋkʃən/
(noun)
chức năng
Ví dụ:
  • bodily functions(= for example eating, sex, using the toilet)
  • This design aims for harmony of form and function.
  • to fulfil/perform a function

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!