Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng funeral funeral /ˈfjuːnərəl/ (noun) đám/lễ tang Ví dụ: Hundreds of people attended the funeral. a funeral procession a funeral march (= a sad piece of music suitable for funerals) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!