Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng furniture furniture /ˈfɜːnɪtʃər/ (noun) đồ đạc (trong nhà) Ví dụ: a piece of furniture garden/office, etc. furniture We need to buy some new furniture. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!