furniture /ˈfɜːnɪtʃər/
(noun)
đồ đạc (trong nhà)
Ví dụ:
  • a piece of furniture
  • garden/office, etc. furniture
  • We need to buy some new furniture.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!