gain
/ɡeɪn/
(noun)
sự gia tăng (về lượng như tiền bạc, cân nặng...)
Ví dụ:
- The party had a net gain of nine seats on the local council.
- Regular exercise helps prevent weight gain.
- a £3000 gain from our investment

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!