Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gamble gamble /ˈɡæmbl/ (verb) đánh bạc, cá cược Ví dụ: to gamble at cards to gamble on the horses I gambled all my winnings on the last race. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!