Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng game game /ɡeɪm/ (noun) trò chơi Ví dụ: board games a game of chance/skill We're going to the ball game(= baseball game). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!