game /ɡeɪm/
(noun)
trò chơi
Ví dụ:
  • a game of chance/skill
  • board games
  • ball games, such as football or tennis

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!