Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gasoline gasoline /ˈɡæsəliːn/ (noun) British English: petrol xăng (dùng để chạy động cơ) Ví dụ: a gas stattion a gasp pump to fill up the gas tank Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!