gasoline /ˈɡæsəliːn/
(noun)
British English: petrol
xăng (dùng để chạy động cơ)
Ví dụ:
  • a gas stattion
  • a gasp pump
  • to fill up the gas tank

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!