gate /ɡeɪt/
(noun)
cổng
Ví dụ:
  • A crowd gathered at the factory gates.
  • He pushed open the garden gate.
  • an iron gate

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!