Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng generation generation /ˌdʒenəˈreɪʃən/ (noun) thế hệ Ví dụ: My generation have grown up without the experience of a world war. I often wonder what future generations will make of our efforts. the younger/older generation Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!