Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gentle gentle /ˈdʒentl/ (adjective) hòa nhã, nhẹ nhàng Ví dụ: Be gentle with her! She was the gentlest of nurses. He looks scary but he's really a gentle giant. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!