gentle /ˈdʒentl/
(adjective)
hòa nhã, nhẹ nhàng
Ví dụ:
  • Be gentle with her!
  • a gentle voice/laugh/touch
  • a quiet and gentle man

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!