geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(noun)
địa lí
Ví dụ:
  • a geography lesson/department/teacher/textbook
  • a degree in geography
  • human/physical/economic/social geography

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!