giant
/ˈdʒaɪənt/

(adjective)
rất lớn; rất quan trọng
Ví dụ:
- a giant-size box of tissues
- a giant step towards achieving independence
- a giant crab
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!