Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gift gift /ɡɪft/ (noun) món quà Ví dụ: gifts of toys for the children the gift of life The family made a gift of his paintings to the gallery. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!