glad /ɡlæd/
(adjective)
vui mừng; hạnh phúc
Ví dụ:
  • I'm glad to hear you're feeling better.
  • She was glad when the meeting was over.
  • I've never been so glad to see anyone in my life!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!