Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng glass glass /ɡlɑːs/ (noun) thủy tinh, kính Ví dụ: The vegetables are grown under glass(= in a greenhouse ). a sheet/pane of glass I cut myself on a piece of broken glass. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!