Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng global global /ˈɡləʊbəl/ (adjective) toàn cầu Ví dụ: The commission is calling for a global ban on whaling. global issues the company's domestic and global markets Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!