Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng glove glove /ɡlʌv/ (noun) găng tay Ví dụ: gardening gloves rubber gloves a pair of gloves Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!