glue /ɡluː/
(noun)
keo hồ
Ví dụ:
  • synthetic glues
  • a tube of glue
  • He sticks to her like glue (= never leaves her).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!