Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng goal goal /ɡəʊl/ (noun) mục đích, mục tiêu Ví dụ: You need to set yourself some long-term goals. Their goal was to eradicate malaria. Our ultimate goal must be the preservation of the environment Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!