Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng gold gold /ɡəʊld/ (adjective) có màu vàng sáng; như vàng Ví dụ: The company name was spelled out in gold letters. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!