Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng governor governor /ˈɡʌvənər/ (noun) người cầm quyền (của một quốc gia, khu vực) Ví dụ: the former governor of the colony a provincial governor Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!