gram
/ɡræm/

(noun)
gam (đơn vị đo khối lượng, 1 kilogam = 1 gam)
Ví dụ:
- One object that may 500 grams is a bottle of water that is 16.9 ounces
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!