Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng grand grand /ɡrænd/ (adjective) rất lớn, quan trọng Ví dụ: It's not a very grand house. The wedding was a very grand occasion. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!