Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng granddaughter granddaughter /ˈɡrændˌdɔːtər/ (noun) cháu gái (nội, ngoại) Ví dụ: My seven year old granddaughter asked me where all my wrinkles were going! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!