grandson /ˈɡrændsʌn/
(noun)
cháu trai (nội, ngoại)
Ví dụ:
  • I also have a grandson who has just started school.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!