Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng grant grant /ɡrɑːnt/ (noun) khoản tiền tài trợ; trợ cấp, học bổng Ví dụ: He has been awarded a research grant. student grants (= to pay for their education) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!