grant /ɡrɑːnt/
(noun)
khoản tiền tài trợ; trợ cấp, học bổng
Ví dụ:
  • student grants (= to pay for their education)
  • He has been awarded a research grant.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!