greatly /ˈɡreɪtli/
(adverb)
rất nhiều
Ví dụ:
  • a greatly increased risk
  • People's reaction to the film has varied greatly.
  • The reports were greatly exaggerated.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!