guess
/ɡes/
(noun)
British English
sự đoán
Ví dụ:
- They might be here by 3—but that's just a rough guess(= not exact).
- My guess is that we won't hear from him again.
- Go on! Have a guess!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!