guess
/ɡes/

(noun)
British English
sự đoán
Ví dụ:
- They might be here by 3—but that's just a rough guess(= not exact).
- Go on! Have a guess!
- If I might hazard a guess, I'd say she was about thirty.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!