hair
/heər/
(noun)
tóc (người); lông (một số loài động vật)
Ví dụ:
- straight/curly/wavy hair
- There's a hair in my soup.
- The rug was covered with cat hairs.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!