Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hammer hammer /ˈhæmər/ (noun) cái búa Ví dụ: He struck her on the head with a hammer. a gentle tap with a hammer Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!