handle
/ˈhændl/
(noun)
tay cầm (cửa, ngăn kéo...)
Ví dụ:
- She turned the handle and opened the door.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!