Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng handle handle /ˈhændl/ (noun) tay cầm (cửa, ngăn kéo...) Ví dụ: She turned the handle and opened the door. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!