Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hang hang /hæŋ/ (verb) British English treo Ví dụ: There were several expensive suits hanging in the wardrobe. Shall I hang your coat up? Have you hung the wash? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!