happily /ˈhæpɪli/
(adverb)
một cách vui vẻ/hạnh phúc
Ví dụ:
  • children playing happily on the beach
  • I think we can manage quite happily on our own.
  • to be happily married

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!