happy /ˈhæpi/
(adjective)
hạnh phúc
Ví dụ:
  • a happy smile/face
  • We are happy to announce the engagement of our daughter.
  • I'm very happy for you.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!