hard
/hɑːd/
(adverb)
vất vả, khó
Ví dụ:
- to work hard
- You must try harder.
- She tried her hardest not to show how disappointed she was.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!