hard /hɑːd/
(adverb)
vất vả, khó
Ví dụ:
  • Don't hit it so hard!
  • to work hard
  • He was still breathing hard after his run.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!