Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hard hard /hɑːd/ (adverb) vất vả, khó Ví dụ: Don't hit it so hard! to work hard He was still breathing hard after his run. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!