Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng harmful harmful /ˈhɑːrmfəl/ (adjective) gây tai hại, có hại Ví dụ: Many household products are potentially harmful. Fruit juices can be harmful to children's teeth. the harmful effects of alcohol Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!