have to
/ˈhæv tə/

(modal verb)
phải làm gì
Ví dụ:
- I have to admit, the idea of marriage scares me.
- You don't have to knock—just walk in.
- First, you have to think logically about your fears.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!