Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng headache headache /ˈhedeɪk/ (noun) (cơn) đau đầu Ví dụ: Red wine gives me a headache. to suffer from headaches I have a splitting headache(= a very bad one). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!