Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng heart heart /hɑːt/ (noun) trái tim Ví dụ: The patient's heart stopped beating for a few seconds. to have a weak heart I could feel my heart pounding in my chest (= because of excitement, etc.). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!