Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng heat heat /hiːt/ (noun) sức nóng Ví dụ: The fire gave out a fierce heat. Heat rises. He could feel the heat of the sun on his back. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!